Nội dung bài học
misplace [mɪsˈpleɪs]
🔹 Động từ: để không đúng chỗ, làm thất lạc
Q: I’m a member here, but I’ve misplaced my card.
A: Tôi là một thành viên ở đây, nhưng tôi đã thất lạc thẻ của mình.
🔹 Cụm từ liên quan:
- misplace an item – để thất lạc một món đồ
- misplace your trust – đặt niềm tin không đúng chỗ
- misplaced confidence – sự tự tin không đúng chỗ