Nội dung bài học
policy [ˈpɑːləsi]
🔹 Danh từ: quy định, chính sách
Q: There’s been a policy change, and the receipts from trips can be submitted electronically.
A: Đã có sự thay đổi về chính sách và các hóa đơn của chuyến đi có thể được nộp bằng điện tử.
🔹 Cụm từ liên quan:
- return policy – chính sách hoàn trả
- vacation policy – chính sách nghỉ phép
- pricing policy – chính sách giá cả
- company policy – chính sách công ty