Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

spreadsheet [ˈsprɛdʃiːt]

 

🔹 Danh từ: bảng tính

Q: I can check a spreadsheet to see the status of all the items that are in use.
A: Tôi có thể kiểm tra bảng tính để xem tình trạng của tất cả các mục đang được sử dụng.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • enter figures in the spreadsheet – nhập số liệu vào bảng tính
  • update the spreadsheet – cập nhật bảng tính
  • spreadsheet software – phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel, Google Sheets)
  • create a new spreadsheet – tạo một bảng tính mới

 

4o