Nội dung bài học
crowded [ˈkraʊdɪd]
🔹 Tính từ: đông đúc
Q: The side entrance is pretty small and it gets crowded there at peak hours.
A: Lối vào bên cạnh tương đối nhỏ và nó trở nên đông đúc vào giờ cao điểm.
Cụm từ liên quan:
🔹 crowded street – con phố đông đúc
🔹 crowded bus – xe buýt đông đúc