Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

expense [ɪkˈspɛns]

 

🔹 Động từ: tiêu dùng (expend)
🔹 Danh từ: chi phí

Q: Could you send me some information about your total expenses?
A: Bạn có thể gửi cho tôi một vài thông tin về tổng chi phí của bạn không?

Cụm từ liên quan:
🔹 travel expense – chi phí du lịch
🔹 relocation expense – chi phí tái định cư
🔹 approve the expense report – phê duyệt báo cáo chi phí

 

4o