Nội dung bài học
set aside
🔹 Cụm động từ: dành dụm, để qua một bên
Q: I’ll make sure a book is signed by chef David and set aside for you.
A: Tôi đảm bảo sẽ có một quyển sách được đầu bếp David ký tên và để dành cho bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 set aside a half hour – dành ra nửa giờ
🔹 set aside time to – dành thời gian cho ~