Nội dung bài học
4o
🔹 Cụm động từ: đưa ra
Q: We can bring up scheduling at the staff meeting on Friday.
A: Chúng tôi có thể đưa ra lịch trình tại buổi họp nhân viên vào thứ 6.
Cụm từ liên quan:
🔹 bring up an issue – đưa ra một vấn đề
🔹 bring up a ticket in the app – đưa ra một nhận báo trên ứng dụng