Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

bring up

 

🔹 Cụm động từ: đưa ra

Q: We can bring up scheduling at the staff meeting on Friday.
A: Chúng tôi có thể đưa ra lịch trình tại buổi họp nhân viên vào thứ 6.

Cụm từ liên quan:
🔹 bring up an issue – đưa ra một vấn đề
🔹 bring up a ticket in the app – đưa ra một nhận báo trên ứng dụng

 

4o