Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

floor plan

 

🔹 Cụm danh từ: sơ đồ mặt bằng

🔹 Đồng nghĩa: layout – bố cục

Q: Could I get a copy of the floor plan to look at before we meet?
A: Tôi có thể lấy một bản sơ đồ mặt bằng để xem trước khi chúng ta gặp nhau không?

🔹 Cụm từ liên quan:

  • building floor plan – sơ đồ mặt bằng tòa nhà
  • office floor plan – sơ đồ mặt bằng văn phòng
  • house floor plan – sơ đồ mặt bằng nhà ở

 

4o