Nội dung bài học
block [blɒk]
🔹 Động từ: chặn, khóa
Q: Why is this street blocked?
A: Tại sao con đường này bị chặn?
🔹 Cụm từ liên quan:
- block the entrance – chặn lối vào
- block a website – chặn một trang web
- block traffic – chặn giao thông