Nội dung bài học
suspend [səˈspɛnd]
🔹 Động từ: dừng lại, trì hoãn, đình chỉ
Q: The train service may be suspended tomorrow.
A: Dịch vụ tàu lửa có thể bị tạm dừng vào ngày mai.
🔹 Cụm từ liên quan:
- suspend a membership – đình chỉ tư cách thành viên
- suspend an account – đình chỉ tài khoản
- suspend operations – tạm dừng hoạt động