Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

defect [ˈdiːfɛkt, dɪˈfɛkt]

 

🔹 Danh từ: khuyết điểm, nhược điểm

Q: Because of the software’s defects, we can’t use it for hours at a time.
A: Vì những khuyết điểm về phần mềm, chúng tôi không thể sử dụng nó liên tục nhiều giờ.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • manufacturing defect – lỗi sản xuất
  • design defect – lỗi thiết kế
  • product defect – lỗi sản phẩm