Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

injure [ˈɪndʒər]

 

🔹 Động từ: làm bị thương, thiệt hại

Q: I love aerobic exercise, but I don’t want to get injured.
A: Tôi thích tập thể dục nhịp điệu, nhưng tôi không muốn bị thương.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • injure a knee – làm chấn thương đầu gối
  • injure a player – làm bị thương một cầu thủ
  • seriously injure – bị thương nghiêm trọng