Nội dung bài học
injure [ˈɪndʒər]
🔹 Động từ: làm bị thương, thiệt hại
Q: I love aerobic exercise, but I don’t want to get injured.
A: Tôi thích tập thể dục nhịp điệu, nhưng tôi không muốn bị thương.
🔹 Cụm từ liên quan:
- injure a knee – làm chấn thương đầu gối
- injure a player – làm bị thương một cầu thủ
- seriously injure – bị thương nghiêm trọng