Nội dung bài học
landscaping [ˈlændskeɪpɪŋ]
🔹 Danh từ: phong cảnh
Q: My landscaping business is getting pretty busy.
A: Công việc kinh doanh cảnh quan của chúng tôi đang trở nên khá bận rộn.
🔹 Cụm từ liên quan:
- landscaping company – công ty cảnh quan