Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

landscaping [ˈlændskeɪpɪŋ]

 

🔹 Danh từ: phong cảnh

Q: My landscaping business is getting pretty busy.
A: Công việc kinh doanh cảnh quan của chúng tôi đang trở nên khá bận rộn.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • landscaping company – công ty cảnh quan