Nội dung bài học
fill out [in]
🔹 Cụm động từ: điền vào
🔹 Đồng nghĩa: complete – hoàn thành
Q: I was told to come fifteen minutes early to fill out medical forms.
A: Tôi được bảo rằng đến sớm 15 phút để điền vào các mẫu đơn y tế.
🔹 Cụm từ liên quan:
- fill out a survey [application/form] – điền vào một bảng khảo sát