Nội dung bài học
damaged
🔹 Tính từ: bị hỏng, bị hư hại
Q: I’m here to fix some damaged floor tiles.
A: Tôi đến đây để sửa một số gạch lát nền bị hư hỏng.
🔹 Cụm từ liên quan:
- damaged goods – hàng hóa bị hư hại
- damaged car – xe bị hỏng
- damaged reputation – danh tiếng bị tổn hại