Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

damaged

 

🔹 Tính từ: bị hỏng, bị hư hại

Q: I’m here to fix some damaged floor tiles.
A: Tôi đến đây để sửa một số gạch lát nền bị hư hỏng.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • damaged goods – hàng hóa bị hư hại
  • damaged car – xe bị hỏng
  • damaged reputation – danh tiếng bị tổn hại