Nội dung bài học
permit [ˈpɜːrmɪt] (n) / [pərˈmɪt] (v)
🔹 Danh từ: giấy phép
🔹 Động từ: cho phép, thừa nhận
Đồng nghĩa: allow, authorize, approve
Q: We’re going to have to wait until all the permits are approved.
A: Chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi tất cả các giấy phép được phê duyệt.
🔹 Cụm từ liên quan:
- parking permit – giấy phép đậu xe
- work permit – giấy phép lao động
- building permit – giấy phép xây dựng