Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

sold out

 

🔹 Cụm động từ: hết hàng, bán hết

Q: I noticed that we’ve sold out of a lot of sizes in this style.
A: Tôi nhận thấy rằng chúng ta đã bán hết nhiều kích cỡ của mẫu này.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • be sold out – bị bán hết
  • sold out tickets – vé bán hết
  • completely sold out – hoàn toàn hết hàng

 

4o