Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

fee [fi:]

 

🔹 Danh từ: chi phí, lệ phí

Q: In exchange, we could offer them a reduced rental fee.
A: Đổi lại, chúng tôi có thể giảm phí thuê cho họ.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • admission fee – học phí
  • late fee – phí trễ hạn
  • pay for a fee – nộp lệ phí
  • waive a fee – miễn một loại phí