Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

refundable [rɪˈfʌndəbl]

 

🔹 Tính từ: có thể hoàn tiền

Q: I’d suggest you buy a refundable ticket.
A: Tôi khuyên bạn nên mua vé có thể hoàn lại.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • fully refundable – hoàn trả toàn bộ
  • cash refund – hoàn tiền
  • issue a refund – phát hành khoản hoàn tiền
  • request a refund – yêu cầu hoàn lại tiền