Nội dung bài học
a couple of
🔹 Cụm từ: một vài, một số
Q: I’d like to return a lamp I bought here a couple of weeks ago.
A: Tôi muốn trả lại chiếc đèn tôi đã mua ở đây một vài tuần trước.
Cụm từ liên quan:
🔹 a couple of days – một vài ngày
🔹 a couple of friends – một vài người bạn
🔹 a couple of times – một vài lần