Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

charity [ˈʧærɪti]

 

🔹 Danh từ: từ thiện, hội từ thiện

Q: I’m coordinating a charity auction for my company.
A: Tôi đang điều phối một cuộc đấu giá từ thiện cho công ty tôi.

Cụm từ liên quan:
🔹 charity event – sự kiện từ thiện
🔹 charity fund-raiser – buổi quyên góp từ thiện
🔹 charity organization – tổ chức từ thiện
🔹 charitable donation – khoản đóng góp từ thiện
🔹 support a charity – ủng hộ một tổ chức từ thiện