Nội dung bài học
charity [ˈʧærɪti]
🔹 Danh từ: từ thiện, hội từ thiện
Q: I’m coordinating a charity auction for my company.
A: Tôi đang điều phối một cuộc đấu giá từ thiện cho công ty tôi.
Cụm từ liên quan:
🔹 charity event – sự kiện từ thiện
🔹 charity fund-raiser – buổi quyên góp từ thiện
🔹 charity organization – tổ chức từ thiện
🔹 charitable donation – khoản đóng góp từ thiện
🔹 support a charity – ủng hộ một tổ chức từ thiện