Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

property [ˈprɒpəti]

 

🔹 Danh từ: tài sản, của cải, bất động sản

Q: I’d really like to put this property on the market in the beginning of April.
A: Tôi thực sự muốn đưa bất động sản này ra thị trường vào đầu tháng 4.

Cụm từ liên quan:
🔹 personal property – tài sản cá nhân