Nội dung bài học
management [ˈmænɪdʒmənt]
🔹 Danh từ: ban quản lý, sự quản lý
Q: I heard that management is hiring more people in accounting.
A: Tôi nghe rằng ban quản lý đang tuyển thêm người làm kế toán.
Q: I’ve read so many of his articles on risk management.
A: Tôi đã đọc rất nhiều bài viết của anh ấy về quản lý rủi ro.
Cụm từ liên quan:
🔹 business management – quản lý kinh doanh
🔹 risk management – quản lý rủi ro
🔹 financial management – quản lý tài chính