Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

maintenance [ˈmeɪntənəns]

 

🔹 Danh từ: bảo trì

Q: I’ve received a lot of maintenance requests from tenants lately about their appliances.
A: Gần đây, tôi đã nhận được rất nhiều yêu cầu bảo trì từ những người thuê nhà đối với các thiết bị của họ.

Cụm từ liên quan:
🔹 maintenance team – đội bảo trì
🔹 maintenance work – công việc bảo trì