Nội dung bài học
maintenance [ˈmeɪntənəns]
🔹 Danh từ: bảo trì
Q: I’ve received a lot of maintenance requests from tenants lately about their appliances.
A: Gần đây, tôi đã nhận được rất nhiều yêu cầu bảo trì từ những người thuê nhà đối với các thiết bị của họ.
Cụm từ liên quan:
🔹 maintenance team – đội bảo trì
🔹 maintenance work – công việc bảo trì