Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

discontinue [ˌdɪskənˈtɪnjuː]

 

🔹 Động từ: ngừng, dừng lại

🔹 Trái nghĩa: continue – tiếp tục

Q: I’m sorry, that particular model was recently discontinued.
A: Tôi rất tiếc, mẫu đó gần đây đã ngừng rồi.

Cụm từ liên quan:
🔹 discontinue a product – ngừng sản xuất một sản phẩm
🔹 discontinue a service – ngừng cung cấp dịch vụ
🔹 discontinue a treatment – ngừng một phương pháp điều trị