Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

luncheon [ˈlʌntʃən]

 

🔹 Danh từ: bữa trưa

Q: I’m organizing a luncheon for an employee who’s retiring from my company.
A: Tôi đang chuẩn bị một bữa tiệc trưa cho một nhân viên chuẩn bị nghỉ việc của công ty.

Cụm từ liên quan:
🔹 business luncheon – bữa trưa công việc
🔹 formal luncheon – bữa trưa trang trọng
🔹 luncheon meeting – cuộc họp trong bữa trưa