Nội dung bài học
be about to
🔹 Cụm động từ: sắp, sắp sửa
Q: I’m about to leave for the trade show.
A: Tôi vừa tính rời khỏi triển lãm thương mại.
Cụm từ liên quan:
🔹 be about to start – sắp bắt đầu
🔹 be about to finish – sắp hoàn thành
🔹 be about to make a decision – sắp đưa ra quyết định