Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

edition [ɪˈdɪʃ.ən]

 

🔹 Danh từ: phiên bản

Q: Did you notice that pattern’s a limited edition?
A: Bạn có nhận thấy rằng mẫu đó là một phiên bản giới hạn không?

Cụm từ liên quan:
🔹 Sunday edition – ấn bản Chủ Nhật (tạp chí, báo, …)
🔹 paperback edition – phiên bản bìa mềm