Nội dung bài học
edition [ɪˈdɪʃ.ən]
🔹 Danh từ: phiên bản
Q: Did you notice that pattern’s a limited edition?
A: Bạn có nhận thấy rằng mẫu đó là một phiên bản giới hạn không?
Cụm từ liên quan:
🔹 Sunday edition – ấn bản Chủ Nhật (tạp chí, báo, …)
🔹 paperback edition – phiên bản bìa mềm