Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

layout [ˈleɪaʊt]

 

Danh từ: bố cục, bố trí

Q: I’m going to start planning our store layout for the season.
A: Tôi sẽ bắt đầu lập kế hoạch bố trí cửa hàng của chúng tôi cho mùa này.

Cụm từ liên quan:
🔹 store layout – bố trí cửa hàng
🔹 page layout – bố cục trang
🔹 office layout – bố trí văn phòng