Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

brief [briːf]

 

🔹 Tính từ: vắn tắt, gọn

Q: Would you mind writing a brief review for the client feedback page of my website?
A: Bạn có phiền viết một bài đánh giá ngắn gọn cho phần phản hồi của khách hàng trên trang web của tôi không?

Cụm từ liên quan:

  • brief and to the point – ngắn gọn và súc tích
  • brief someone on – tóm lại cho ai đó về ~

 

4o