Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

detail [ˈdiː.teɪl]

 

🔹 Danh từ: chi tiết

Q: Are you available for a video conference next week to discuss the details?
A: Bạn có sẵn sàng cho cuộc họp trực tuyến vào tuần tới để trao đổi chi tiết không?

Cụm từ liên quan:

  • in (more) detail – chi tiết
  • for more details – để biết thêm chi tiết

 

4o