Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

mix-up [mɪks ʌp]

 

🔹 Danh từ: tình trạng lộn xộn, hiểu lầm, nhầm lẫn

Q: I apologize—I’m sure there was a mix-up at layout.
A: Tôi xin lỗi – Tôi chắc rằng đã có sự nhầm lẫn trong bố cục.

Cụm từ liên quan:

  • mix-up in orders – nhầm lẫn trong đơn đặt hàng
  • mix-up in schedules – nhầm lẫn trong lịch trình