Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

shred [ʃred]

 

🔹 Động từ: xé vụn

Q: We collect the documents and shred them right on-site.
A: Chúng tôi thu thập các tài liệu và cắt nhỏ chúng ngay tại chỗ.

Cụm từ liên quan:

  • shred paper – xé vụn giấy
  • shred documents – hủy tài liệu
  • shred evidence – tiêu hủy bằng chứng