Nội dung bài học
shred [ʃred]
🔹 Động từ: xé vụn
Q: We collect the documents and shred them right on-site.
A: Chúng tôi thu thập các tài liệu và cắt nhỏ chúng ngay tại chỗ.
Cụm từ liên quan:
- shred paper – xé vụn giấy
- shred documents – hủy tài liệu
- shred evidence – tiêu hủy bằng chứng