Nội dung bài học
outine [ruːˈtiːn]
🔹 Danh từ: thường xuyên, đều đặn, định kỳ
🔹 Danh từ: thói quen
Q: I had a routine test done last week and I’d like a printout for my records.
A: Tôi đã làm bài kiểm tra định kỳ vào tuần trước và tôi muốn in ra để lưu hồ sơ.
Q: Now I just have to get back into a work routine.
A: Hiện tại tôi chỉ cần quay lại với một thói quen làm việc.
Cụm từ liên quan:
- routine maintenance work – công việc bảo dưỡng định kỳ