Nội dung bài học
out of town (phr)
🔹 Cụm từ: ra khỏi thị trấn
🔹 Trái nghĩa: in town – trong thị trấn
Q: I have to go out of town for a business meeting tomorrow morning.
A: Tôi phải ra khỏi thị trấn cho một cuộc họp kinh doanh vào sáng mai.
🔹 Cụm từ liên quan:
- go out of town – rời khỏi thị trấn
- be out of town – đang ở ngoài thị trấn
- travel out of town – đi ra khỏi thị trấn