Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

register [ˈrɛdʒɪstər]

 

🔹 Động từ: đăng ký
🔹 Danh từ: quầy tính tiền

Q: I want to register, but your website is down again.
A: Tôi muốn đăng ký, nhưng trang web của bạn lại bị ngừng hoạt động.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • register for – đăng ký cho
  • cash register – máy tính tiền