Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

negotiate [nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt]

 

🔹 Động từ: đàm phán, thương lượng

Q: I hope we can negotiate a good package to insure our drivers.
A: Tôi mong rằng chúng ta có thể thương lượng một gói tốt để đảm bảo cho các tài xế.

Cụm từ liên quan:
🔹 contract negotiation – hợp đồng đàm phán
🔹 negotiation skills – kỹ năng đàm phán