Nội dung bài học
negotiate [nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt]
🔹 Động từ: đàm phán, thương lượng
Q: I hope we can negotiate a good package to insure our drivers.
A: Tôi mong rằng chúng ta có thể thương lượng một gói tốt để đảm bảo cho các tài xế.
Cụm từ liên quan:
🔹 contract negotiation – hợp đồng đàm phán
🔹 negotiation skills – kỹ năng đàm phán