Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

tenant [ˈtɛnənt]

 

🔹 Danh từ: người thuê, người mướn

Q: There’s a laundry room on the first floor just for tenants.
A: Có một phòng giặt đồ ở tầng một chỉ dành cho người thuê nhà.

Cụm từ liên quan:
🔹 tenant agreement – hợp đồng thuê nhà
🔹 long-term tenant – người thuê dài hạn