Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

award [əˈwɔːrd]

 

🔹 Danh từ: giải thưởng
🔹 Động từ: trao giải

Q: The library has recently been awarded a large grant.
A: Thư viện gần đây được trao một khoản trợ cấp lớn.

Cụm từ liên quan:
🔹 win an award – thắng giải thưởng
🔹 award-winning – giành giải thưởng
🔹 awards banquet – tiệc trao giải
🔹 awards ceremony – lễ trao giải
🔹 award winner – người thắng giải