Nội dung bài học
feature [ˈfiːtʃər]
🔹 Danh từ: nét đặc trưng
🔹 Động từ: nổi bật
Q: This exhibit features life-size statues made of glass.
A: Triển lãm này trưng bày các bức tượng có kích thước thật làm bằng thủy tinh.
Cụm từ liên quan:
🔹 feature article – bài viết nổi bật
🔹 featured exhibit – triển lãm nổi bật
🔹 special feature – tính năng đặc biệt
🔹 feature speaker – diễn giả nổi bật