Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

broadcast [ˈbrɔːdkæst]

 

🔹 Danh từ: chương trình phát thanh
🔹 Động từ: phát thanh, phát sóng

Q: We’re going to show you a news broadcast that will last a half hour.
A: Chúng tôi sẽ cho bạn xem các chương trình phát thanh mới kéo dài nửa giờ.

Cụm từ liên quan:
🔹 live broadcast – phát sóng trực tiếp
🔹 radio broadcast – chương trình phát thanh
🔹 television broadcast – chương trình truyền hình
🔹 broadcast network – mạng lưới phát sóng