Nội dung bài học
representative (=rep) [ˌrɛprɪˈzɛntətɪv]
🔹 Danh từ: người đại diện
🔹 Tính từ: đại diện, thể hiện
Q: Please hold to be connected with a customer service representative.
A: Vui lòng giữ máy để được kết nối tới đại diện dịch vụ khách hàng.
Cụm từ liên quan:
🔹 sales representative – đại diện bán hàng