Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

culinary [ˈkʌlɪnɛri]

 

🔹 Tính từ: thuộc nấu nướng, bếp núc

Q: You can sample a variety of healthy snacks made in our brand-new culinary arts facility.
A: Bạn có thể nếm thử rất nhiều thức ăn nhẹ tốt cho sức khỏe được chế biến bởi cơ sở nghệ thuật nấu ăn hoàn toàn mới của chúng tôi.

Cụm từ liên quan:
🔹 culinary contest – cuộc thi ẩm thực
🔹 culinary institute – học viện ẩm thực