Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

alternative [ɔːlˈtɜː.nə.tɪv]

 

🔹 Danh từ: sự lựa chọn một trong hai, thay thế

Q: We can discuss some alternatives in next week’s meeting.
A: Chúng ta có thể thảo luận về một số lựa chọn thay thế trong cuộc họp tuần tới.

Cụm từ liên quan:
🔹 an alternative to – một sự thay thế cho
🔹 take an alternative route – đi tuyến đường thay thế