Nội dung bài học
attendee [əˈtɛndiː]
🔹 Danh từ: người tham dự
🔸 Dễ nhầm lẫn: attendant – người hầu, người phục vụ
Q: Attendees have until noon to check in.
A: Người tham dự có thời gian đến trưa để đăng ký.
Cụm từ liên quan:
🔹 attendance sheet – bảng điểm danh