Nội dung bài học
loyal [ˈlɔɪəl]
🔹 Tính từ: trung thành, thân thiết
Q: Thank you for being our loyal customers over the past five years.
A: Cảm ơn quý khách đã trở thành khách hàng thân thiết của chúng tôi trong 5 năm qua.
Cụm từ liên quan:
- loyalty program – chương trình khách hàng thân thiết