Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

loyal [ˈlɔɪəl]

 

🔹 Tính từ: trung thành, thân thiết

Q: Thank you for being our loyal customers over the past five years.
A: Cảm ơn quý khách đã trở thành khách hàng thân thiết của chúng tôi trong 5 năm qua.

Cụm từ liên quan:

  • loyalty programchương trình khách hàng thân thiết