Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

applause [əˈplɔːz]

 

🔹 Danh từ: tiếng vỗ tay

Q: Let’s have a round of applause to thank Janet for her work and dedication.
A: Hãy cùng cho một tràng pháo tay để cảm ơn Janet vì công việc và sự cống hiến của cô ấy.

Cụm từ liên quan:

  • a big round of applause – một tràng pháo tay lớn
  • a warm round of applause – một tràng pháo tay ấm áp