Nội dung bài học
applause [əˈplɔːz]
🔹 Danh từ: tiếng vỗ tay
Q: Let’s have a round of applause to thank Janet for her work and dedication.
A: Hãy cùng cho một tràng pháo tay để cảm ơn Janet vì công việc và sự cống hiến của cô ấy.
Cụm từ liên quan:
- a big round of applause – một tràng pháo tay lớn
- a warm round of applause – một tràng pháo tay ấm áp