Nội dung bài học
reputation [ˌrepjuˈteɪʃn]
🔹 Danh từ: danh tiếng, tiếng tăm
Q: Our school has maintained a reputation of producing top pilots.
A: Trường của chúng tôi đã duy trì danh tiếng chuyên đào tạo ra các phi công hàng đầu.
🔹 Từ đồng nghĩa: fame
Cụm từ liên quan:
- build a reputation – xây dựng danh tiếng
- damage a reputation – làm tổn hại danh tiếng
- a good/bad reputation – danh tiếng tốt/xấu