Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

outgoing [ˈaʊtɡoʊɪŋ]

 

🔹 Tính từ: sắp thôi việc, sắp dọn đi; hướng ngoại, hòa đồng

Q: There has been a time change for the luncheon for the association’s outgoing president.
A: Đã có sự thay đổi về thời gian của bữa tiệc trưa dành cho chủ tịch sắp mãn nhiệm của hiệp hội.

🔹 Trái nghĩa: incoming – sắp đến

Cụm từ liên quan:

  • outgoing flights – các chuyến bay đi
  • friendly, outgoing individuals – những người thân thiện, hòa đồng

 

4o