Nội dung bài học
4o
🔹 Tính từ: sắp thôi việc, sắp dọn đi; hướng ngoại, hòa đồng
Q: There has been a time change for the luncheon for the association’s outgoing president.
A: Đã có sự thay đổi về thời gian của bữa tiệc trưa dành cho chủ tịch sắp mãn nhiệm của hiệp hội.
🔹 Trái nghĩa: incoming – sắp đến
Cụm từ liên quan: