Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

anniversary [ˌænɪˈvɜːrsəri]

 

🔹 Danh từ: lễ kỷ niệm

Q: Join us this weekend for our tenth anniversary celebration.
A: Hãy cùng với chúng tôi tham dự buổi lễ kỷ niệm lần thứ 10 của chúng tôi.

Cụm từ liên quan:

  • mark the thirtieth anniversary – đánh dấu kỷ niệm lần thứ 30

 

4o